LT3NUQ | Cảm biến laser LT3, phạm vi đo: 0.3m – 5.0 m, ngõ ra: Analog 0-10 V, NPN | LT3 Series: Diffuse T.O.F. Laser Distance Measurement; Range: 0.3-5.0 m; Input: 12-24 V dc; Analog Output: 0-10 V; Discrete Output: NPN; 8-pin M12 Integral QD; |
LT3NU | Cảm biến laser LT3, phạm vi đo: 0.3m – 5.0 m, ngõ ra: Analog 0-10 V, NPN | LT3 Series: Diffuse T.O.F. Laser Distance Measurement; Range: 0.3-5.0 m; Input: 12-24 V dc; Analog Output: 0-10 V; Discrete Output: NPN; 2 m (6.5 ft) Cable; |
LT3PUQ | Cảm biến laser LT3, phạm vi đo: 0.3m – 5.0 m, ngõ ra: Analog 0-10 V, PNP | LT3 Series: Diffuse T.O.F. Laser Distance Measurement; Range: 0.3-5.0 m; Input: 12-24 V dc; Analog Output: 0-10 V; Discrete Output: PNP; 8-pin M12 Integral QD; |
LT3PU | Cảm biến laser LT3, phạm vi đo: 0.3m – 5.0 m, ngõ ra: Analog 0-10 V, PNP | LT3 Series: Diffuse T.O.F. Laser Distance Measurement; Range: 0.3-5.0 m; Input: 12-24 V dc; Analog Output: 0-10 V; Discrete Output: PNP; 2 m (6.5 ft) Cable; |
LT3PU W/30 | Cảm biến laser LT3, phạm vi đo: 0.3m – 5.0 m, ngõ ra: Analog 0-10 V, PNP | LT3 Series: Diffuse T.O.F. Laser Distance Measurement; Range: 0.3-5.0 m; Input: 12-24 V dc; Analog Output: 0-10 V; Discrete Output: PNP; 9 m (30 ft) Cable; |
LT3NIQ | Cảm biến laser LT3, phạm vi đo: 0.3m – 5.0 m, ngõ ra: Analog 4-20 mA V, NPN | LT3 Series: Diffuse T.O.F. Laser Distance Measurement; Range: 0.3-5.0 m; Input: 12-24 V dc; Analog Output: 4-20 mA; Discrete Output: NPN; 8-pin M12 Integral QD; |
LT3NI | Cảm biến laser LT3, phạm vi đo: 0.3m – 5.0 m, ngõ ra: Analog 4-20 mA V, NPN | LT3 Series: Diffuse T.O.F. Laser Distance Measurement; Range: 0.3-5.0 m; Input: 12-24 V dc; Analog Output: 4-20 mA; Discrete Output: NPN; 2 m (6.5 ft) Cable; |
LT3PIQ | Cảm biến laser LT3, phạm vi đo: 0.3m – 5.0 m, ngõ ra: Analog 4-20 mA V, PNP | LT3 Series: Diffuse T.O.F. Laser Distance Measurement; Range: 0.3-5.0 m; Input: 12-24 V dc; Analog Output: 4-20 mA; Discrete Output: PNP; 8-pin M12 Integral QD; |
LT3PI | Cảm biến laser LT3, phạm vi đo: 0.3m – 5.0 m, ngõ ra: Analog 4-20 mA V, PNP | LT3 Series: Diffuse T.O.F. Laser Distance Measurement; Range: 0.3-5.0 m; Input: 12-24 V dc; Analog Output: 4-20 mA; Discrete Output: PNP; 2 m (6.5 ft) Cable; |
LT3PI W/30 | Cảm biến laser LT3, phạm vi đo: 0.3m – 5.0 m, ngõ ra: Analog 4-20 mA V, PNP | LT3 Series: Diffuse T.O.F. Laser Distance Measurement; Range: 0.3-5.0 m; Input: 12-24 V dc; Analog Output: 4-20 mA; Discrete Output: PNP; 9 m (30 ft) Cable; |
LT3BDQ | Cảm biến laser LT3, phạm vi đo: 0.3m – 5.0 m, ngõ ra: 2 PNP hoặc NPN | LT3 Series: Laser Diffuse Time-Of-Flight Sensor; Range: 300 mm to 5 m; 12-24 V dc; Outputs: Discrete: 2 PNP or NPN; 8-pin M12 Integral QD; |
LT3BD | Cảm biến laser LT3, phạm vi đo: 0.3m – 5.0 m, ngõ ra: 2 PNP hoặc NPN | LT3 Series: Laser Diffuse Time-Of-Flight Sensor; Range: 300 mm to 5 m; 12-24 V dc; Outputs: Discrete: 2 PNP or NPN; 2 m (6.5 ft) Cable; |
LT3PULV | Cảm biến laser LT3, phạm vi đo: 500 mm – 50 m, ngõ ra: PNP,analog 0-10 V | LT3 Series: Laser Retroreflective Time-of-Flight Sensor; Range: 500 mm to 50 m; 12-24 V dc; Outputs: Discrete: PNP Analog 0-10 V; 2 m (6.5 ft) Cable; |
LT3PULVQ | Cảm biến laser LT3, phạm vi đo: 500 mm – 50 m, ngõ ra: PNP,analog 0-10 V | LT3 Series: Laser Retroreflective Time-of-Flight Sensor; Range: 500 mm to 50 m; 12-24 V dc; Outputs: Discrete: PNP Analog 0-10 V; 8-pin M12 Integral QD; |
LT3NULV | Cảm biến laser LT3, phạm vi đo: 500 mm – 50 m, ngõ ra: NPN,analog 0-10 V | LT3 Series: Laser Retroreflective Time-of-Flight Sensor; Range: 500 mm to 50 m; 12-24 V dc; Outputs: Discrete: NPN Analog 0-10 V; 2 m (6.5 ft) Cable; |
LT3NULVQ | Cảm biến laser LT3, phạm vi đo: 500 mm – 50 m, ngõ ra: NPN,analog 0-10 V | LT3 Series: Laser Retroreflective Time-of-Flight Sensor; Range: 500 mm to 50 m; 12-24 V dc; Outputs: Discrete: NPN Analog 0-10 V; 8-pin M12 Integral QD; |
LT3PILV | Cảm biến laser LT3, phạm vi đo: 500 mm – 50 m, ngõ ra: PNP,analog 4-20 mA | LT3 Series: Laser Retroreflective Time-of-Flight Sensor; Range: 500 mm to 50 m; 12-24 V dc; Outputs: Discrete: PNP Analog 4-20 mA; 2 m (6.5 ft) Cable; |
LT3PILVQ | Cảm biến laser LT3, phạm vi đo: 500 mm – 50 m, ngõ ra: PNP,analog 4-20 mA | LT3 Series: Laser Retroreflective Time-of-Flight Sensor; Range: 500 mm to 50 m; 12-24 V dc; Outputs: Discrete: PNP Analog 4-20 mA; 8-pin M12 Integral QD; |
LT3NILV | Cảm biến laser LT3, phạm vi đo: 500 mm – 50 m, ngõ ra: NPN,analog 4-20 mA | LT3 Series: Laser Retroreflective Time-of-Flight Sensor; Range: 500 mm to 50 m; 12-24 V dc; Outputs: Discrete: NPN Analog 4-20 mA; 2 m (6.5 ft) Cable; |
LT3NILVQ | Cảm biến laser LT3, phạm vi đo: 500 mm – 50 m, ngõ ra: NPN,analog 4-20 mA | LT3 Series: Laser Retroreflective Time-of-Flight Sensor; Range: 500 mm to 50 m; 12-24 V dc; Outputs: Discrete: NPN Analog 4-20 mA; 8-pin M12 Integral QD; |
LT3NILV W/30 | Cảm biến laser LT3, phạm vi đo: 500 mm – 50 m, ngõ ra: NPN,analog 4-20 mA | LT3 Series: Laser Retroreflective Time-of-Flight Sensor; Range: 500 mm to 50 m; 12-24 V dc; Outputs: Discrete: NPN Analog 4-20 mA; 9 m (30 ft) Cable; |
LT3BDLV | Cảm biến laser LT3, phạm vi đo: 500 mm – 50 m, ngõ ra: 2 PNP hoặc NPN | LT3 Series: Laser Retroreflective Time-of-Flight Sensor; Range: 500 mm to 50 m; 12-24 V dc; Outputs: Discrete: 2 PNP or NPN; 2 m (6.5 ft) Cable; |
LT3BDLVQ | Cảm biến laser LT3, phạm vi đo: 500 mm – 50 m, ngõ ra: 2 PNP hoặc NPN | LT3 Series: Laser Retroreflective Time-of-Flight Sensor; Range: 500 mm to 50 m; 12-24 V dc; Outputs: Discrete: 2 PNP or NPN; 8-pin M12 Integral QD; |
LT3NIQ-69866 | Cảm biến laser LT3 | LT3NIQ-69866 LOW THRESHOLD |
LT3NUQ-71361 | Cảm biến laser LT3 | LT3NUQ-71361 LOW THRESHOLD |
LT3PIQP-72542 | Cảm biến laser LT3 | LT3PIQP-72542 9 in PIGTAIL PNP CURRENT |
LT3BDLVQ-79155 | Cảm biến laser LT3 | LT3BDLVQ-79155 |
LT3PUQ-79783 | Cảm biến laser LT3 | LT3PUQ-79783 |
LT3PDQPMA7 | Cảm biến laser LT3 | LT3PDQPMA7 5-Pin M12 Pigtail |
LT3PDQPMA14 | Cảm biến laser LT3, phạm vi đo: 300 mm – 5 m, ngõ ra: 1 PNP | LT3 Series: Laser Diffuse Time-Of-Flight Sensor; Range: 300 mm to 5 m; Output: Discrete: 1 PNP; 4-pin M12 Pigtail QD; Fixed teach window 100 mm; |
LT7PIDQ | Cảm biến laser LT7, phạm vi đo: 500 mm – 10 m, ngõ ra: 2 PNP, Analog 4-20m, RS-422 | LT7 Series: Laser Diffuse Time-of-Flight Sensor; Range: 500 mm – 10 m; 18-30 V dc; Outputs: Discrete 2 PNP Analog 4-20 mA RS-422 or SSI; M16 12-pin QD; |
LT7PLVQ | Cảm biến laser LT7, phạm vi đo: 500 mm – 250 m, ngõ ra: 2 PNP, RS-422 | LT7 Series: Laser Retroreflective Time-of-Flight; Range: 500 mm – 250 m; 18-30 V dc; Outputs: Discrete 2 PNP RS-422 or SSI; M16 12-pin QD; |
Cảm biến Laser LT (Giới thiệu chung)
- Khoảng cách phát hiện lên tới 5 m và 50m (LT3) ; 10m và 250m (LT7)
- Đơn giản canh chỉnh với tia laser nhỏ và sáng
- Phát hiện tin cậy với các mục tiêu góc cạnh
- Làm việc với môi trường khắc nghiệt lên tới IP67 NEMA6
Hỗ trợ khách hàng:
- Lập trình & sửa chữa theo yêu cầu
- Lắp đặt & vận hành tận nơi
- Hỗ trợ kỹ thuật trọn đời
Hotline tư vấn: 0982121771
Đặt mua Cảm biến Laser LT (Giới thiệu chung)
Cảm biến Laser LT (Giới thiệu chung)
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!
Đánh giá Cảm biến Laser LT (Giới thiệu chung)
Chưa có đánh giá nào.